招生通知书

关于越南语与越南文化本科培训项目

(外国人学越南语)

1.简介

河内工业大学创建至今已有121年历史(1898-2019),是一所提供高等的教育培训条件与高质科学技术的学校,给学习者一个良好的学习环境。

河内工业大学已经培训了成千上万的硕士、工程师和学士,不仅满足社会劳动力市场的要求还能获得社会的认可。学校被国家授予许多奖项:“劳动改革时期英雄”、“胡志明勋章”、“一等劳动勋章”、“老挝社会主义共和国友谊勋章”等等。

每年河内工业大学给与贫困学生提供不少学习奖学金,总金额达9-10亿,并给奖学金学生出国留学的机会,已成功送了4千多民学生去很多国家实习、工作比如:日本、韩国、新加坡、台湾、中国。

校区总占面积:47,33公顷; 369间教室占70.576平方米;55间计算机教室占6074平方米;50间外语室占3.321平方米;17间资料室/图书馆占14.695平方米;25间实验室占3.586平方米;151间实习占22.564平方米;790间宿舍占56.032平方米;01间体育馆占2.100平方米;01网球场;01操场占10.990平方米。

  教师:1.111位教师(期中有231副教授、博士;766硕士)

专业/职业毕业标准信息可在学校网站搜索:www.haui.edu.vn

学生毕业1年后成功就业比例高达:93,8%

2019年,学校正式招生就读越南语与越南文化的本科生(外籍人士学越南语)

培训地点:

河内市,北慈廉郡,演桥街298号,河内工业大学(A12楼-国际关系中心)

2. “越南语与越南文化”本科培训项目

培训水平:本科

培训型:正规

招生对象:高中已毕业的外籍人士

培训时间:4年

招生方式:审查资料

 

3.课程内容

整个课程的知识总量为128个学分(不包括体育课)

STT

序号

Mã học phần

课程

骗号

Tên học phần

课程

Số tín chỉ学分

Tổng

总课时

LT

理论

ThL

 

TH/

TN

实践

TL/

BTL/

ĐaMH/

TT

实习

3.1

 

Kiến thức giáo dục đại cương

教育知识入门

14

10

0

4

0

3.1.1

 

Lý luận chính trị

政治理论

10

10

0

0

0

1

 

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin

马克思——列宁主义的基础原理

5

5

0

0

0

2

 

Tư tưởng Hồ Chí Minh

胡志明思想

2

2

0

0

0

3

 

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

越南共产党的革命道路

3

3

0

0

0

3.1.2

 

Giáo dục thể chất

体育课

4

0

0

4

0

4

 

Giáo dục thể chất 1

体育课1

1

0

0

1

0

5

 

Giáo dục thể chất 2

体育课2

1

0

0

1

0

6

 

Giáo dục thể chất 3

体育课3

1

0

0

1

0

7

 

Giáo dục thể chất 4

体育课4

1

0

0

1

0

3.2

 

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

专业教育知识

115

100

0

0

15

3.2.1

 

Kiến thức cơ sở

教育基础知识

55

55

0

0

0

3.2.1.1

 

Kiến thức cơ sở của khối ngành

专门基础知识

9

9

0

0

0

 

 

Bắt buộc 必修

9

9

0

0

0

8

 

Dẫn luận ngôn ngữ học

语言学入门

3

3

0

0

0

9

 

Ngôn ngữ học đối chiếu

对比语言学

3

3

0

0

0

10

 

Cơ sở văn hóa Việt Nam

越南文化入门

3

3

0

0

0

3.2.1.2

 

Kiến thức cơ sở ngành

专业基础知识

46

46

0

0

0

3.2.1.2.1

 

Kiến thức tiếng

语言知识

32

32

0

0

0

11

 

Tiếng Việt cơ sở 1

越语初级1

8

8

0

0

0

12

 

Tiếng Việt cơ sở 2

越语初级2

8

8

0

0

0

13

 

Tiếng Việt trung cấp 1

越语中级1

8

8

0

0

0

14

 

Tiếng Việt trung cấp 2

越语中级2

8

8

0

0

0

3.2.1.2.2

 

Kiến thức văn hóa 

文化知识

14

14

0

0

0

15

 

Nghi thức xã hội

社会仪式

2

2

0

0

0

16

 

Nhập môn khu vực học và Việt Nam học

越南学与地区学入门

2

2

0

0

0

17

 

Lịch sử văn minh thế giới

世界文明史

2

2

0

0

0

18

 

Giới thiệu văn học Việt Nam

越南文学简介

2

2

0

0

0

19

 

Địa lý Việt Nam

越南地理

2

2

0

0

0

20

 

Tiến trình lịch sử Việt Nam 

越南历史进程

2

2

0

0

0

21

 

Giới thiệu một số loại hình nghệ thuật Việt Nam

越南艺术简介

2

2

0

0

0

3.2.2

 

Kiến thức chuyên ngành

专业知识

44

44

0

0

0

 

 

Bắt buộc 必修

29

29

0

0

0

22

 

Tiếng Việt nâng cao 1

越语高级1

3

3

0

0

0

23

 

Tiếng Việt nâng cao 2

越语高级2

3

3

0

0

0

24

 

Ngữ âm tiếng Việt thực hành

越语语音

3

3

0

0

0

25

 

Từ vựng học tiếng Việt thực hành

越语词汇

3

3

0

0

0

26

 

Ngữ pháp tiếng Việt

越语语法

3

3

0

0

0

27

 

Lý thuyết dịch tiếng Việt

翻译理论

3

3

0

0

0

28

 

Thực hành dịch tiếng Việt

越语翻译

2

2

0

0

0

29

 

Các phương tiện liên kết và soạn thảo văn bản tiếng Việt.

连结方式与越文书写

3

3

0

0

0

30

 

Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam

越南风俗习惯与节庆

3

3

0

0

0

31

 

Các dân tộc Việt Nam

越南各民族

3

3

0

0

0

 

 

 

Tự chọn (chọn 5   trong số các học phần)

15

15

0

0

0

32

 

Từ Hán – Việt

汉—越词

3

3

0

0

0

33

 

Văn học dân gian Việt Nam

越南民间文学

3

3

0

0

0

34

 

Phong cách học tiếng Việt

越语风格学

3

3

0

0

0

35

 

Phương ngữ tiếng Việt

越语方言

3

3

0

0

0

36

 

Phân tích đánh giá băn bản dịch  tiếng Việt

越语笔译评价及分析

3

3

0

0

0

37

 

Phương pháp nghiên cứu khoa học

科学研究方法

3

3

0

0

0

38

 

Tiếng Việt du lịch

越语旅游

3

3

0

0

0

39

 

Tiếng Việt kinh tế - thương mại

经贸越语

3

3

0

0

0

40

 

Phương pháp giảng dạy tiếng Việt

越语教学方法

3

3

0

0

0

41

 

Tiếng Việt báo chí

越语报刊

3

3

0

0

0

42

 

Tiếng Việt hành chính – văn phòng

办公室越语

3

3

0

0

0

3.2.3

 

Thực tập doanh nghiệp và làm khóa luận

企业实习及做毕业论文

15

0

0

0

15

43

 

Thực tập doanh nghiệp

企业实习

6

0

0

0

6

44

 

Khóa luận tốt nghiệp

毕业论文

9

0

0

0

9

 

TcTnNNH

Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp đăng ký học thêm 9 tín chỉ trong số các học phần sau  

所不做毕业论文学生可报名的下面9个课程

9

9

0

0

0

45

 

Tiếng Việt cơ khí-ô tô

机械业 - 汽车业越语

3

3

0

0

0

46

 

Tiếng Việt điện-điện tử

电工技术 - 电子技术越语

3

3

0

0

0

47

 

Tiếng Việt công nghệ thông tin

资讯科技越语

3

3

0

0

0

48

 

Tiếng Việt may-thiết kế thời trang

时装设计越语

3

3

0

0

0

Tổng cộng总计:

128

 

 

 

 

 

4.实施课程

本课程依照河内工业大学所规定的教学计划、教学规制以及学务规制等实施课程进度。

详细课程内容请看:

招生通知请联系:

- 国际合作中心 - 招生办:河内工业大学、A12 楼、102号

- 地址:越南、河内市、慈廉北郡、演桥路、298号

- 热线电话:0084.343777999

- 电话:00842437655.051 /  008424.7655121(分机号码:371/224)

- 网站: http://www.studyvietnamese.vn  或  http://www.studyvietnamese.edu.vn招生通知书

 

コースの情報

開始日
年齢
募集人数
勉強時間
学費